Tiến trình tu chứng theo Bồ tát đạo, hay Đại thừa, là một con đường tu học sâu rộng và viên mãn trong Phật giáo, nhằm mục đích giác ngộ hoàn toàn và cứu độ tất cả chúng sinh.
Dưới đây là các khía cạnh chính của tiến trình này dựa trên các kiến thức mà Quảng Kiến đã học hỏi trong 15 năm nghiên cứu Phật pháp:
1. Mục tiêu và Bản chất của Bồ tát đạo (Đại thừa)
- Vượt lên Tiểu thừa và Trung thừa: Tiểu thừa và Trung thừa tập trung vào việc phá trừ "ngã chấp" để chấm dứt "phần đoạn sinh tử" và đạt "vô dư niết bàn". Tuy nhiên, các vị A la hán và Bích chi còn chấp vào "pháp chấp tướng", nghĩa là còn coi sự sinh tử, niết bàn, phiền não, giác ngộ là có thật, và còn "sở tri chướng" cùng "biến dịch sinh tử". Bồ tát đạo (Đại thừa) vượt qua những chấp trước này để đạt được giác ngộ viên mãn.
- Phật tính sẵn có: Tất cả chúng sinh đều "bản lai cụ túc Phật tính thường trụ bất ngộ tối thượng, rộng lớn, bình đẳng với chư Phật. Vô minh là nguyên nhân che lấp bản tính này, do mê muội nhận các hình tướng giả dối của 7 đại (địa, thủy, hỏa, phong, không, kiến, thức) làm thân và tâm.
2. Phát Bồ đề tâm và Hạnh nguyện
- Nền tảng của Phật học: Phát Bồ đề tâm là căn bản của việc học Phật, là điều khẩn cấp để tu hành và lập nguyện. Quên mất Bồ đề tâm mà tu thiện pháp bị coi là hành động của ma vương.
- Tám sắc thái tâm nguyện: Người tu cần cứu xét tâm mình để bỏ tà, ngụy, tiểu, thiên và lấy chánh, chân, đại, viên.
- Tà: Tu hành vụ lợi, háo danh, ham vui hiện tại hoặc cầu vui mai sau.
- Chánh: Không ham danh lợi, không màng vui thú, chỉ vì thoát sinh tử, chứng Bồ đề.
- Chân: Kiên trì cầu Phật đạo, hóa độ chúng sinh, không thoái chí dù đường xa khó.
- Ngụy: Có tội không sám hối, có lỗi không trừ bỏ, trong bẩn ngoài sạch.
- Đại: Giúp tất cả chúng sinh cùng thoát khỏi luân hồi.
- Tiểu: Chỉ lo cho bản thân.
- Thiên: Cứu khổ cho một số ít chúng sinh.
- Viên: Thấy tất cả các pháp đều không có tướng, không có tự tính, dùng tâm vô tướng để phát nguyện và thực hành vô tướng.
- Mười lý do phát Bồ đề tâm: Bao gồm nhớ ơn cha mẹ, sư trưởng, thí chủ, chúng sinh và sám hối nghiệp chướng để cứu độ phổ quát.
- Hạnh Phổ Hiền Bồ Tát: 10 hạnh nguyện của Đức Đại hạnh Phổ Hiền Bồ Tát là giáo pháp Đại thừa chân thật, thực hành sẽ đạt Đạo vô thượng đại Bồ đề viên mãn.
- Cứu khổ ban vui (Giác tha): Lý do để Tiểu thừa và Trung thừa tiến lên Đại thừa là cứu khổ ban vui. Bồ tát phải thị hiện các thân khác nhau để hóa độ chúng sinh, bởi giác ngộ hoàn toàn chỉ đạt được khi công hạnh giác tha viên mãn.
3. Các cấp độ tu hành và phương pháp
- Giới - Định - Tuệ: Đây là ba môn học cơ bản.
- Giới: Trì giới thanh tịnh, không phạm các việc ác. Bồ tát giới bao gồm việc tránh các hành vi sát sinh, trộm cắp, tà dâm, vọng ngữ và ẩm tửu. Trì giới Ba-la-mật là không chấp vào người trì giới, giới được trì, thiện, ác hay chúng sinh được hóa độ.
- Định: Thu nhiếp tâm ý yên lặng, không loạn động theo ham muốn.
- Tuệ: Khi tâm yên tĩnh, thanh tịnh sẽ sinh ra trí tuệ chân chính để phân biệt hay dở, lợi hại, tránh mê hoặc.
- Tiệm thứ tu hành Đại thừa (các bước tuần tự):
- Không ăn ngũ tân: Tránh 5 thứ rau gây dâm dục (ăn chín) và sân giận (ăn sống), vì các thiện thần không phù hộ người ăn chúng.
- Ăn đồ nấu chín và ăn chay: Ưu tiên đồ nấu chín, tránh đồ sống/tái. Thực hành trường chay hoặc giảm thịt để không mắc nợ máu thịt chúng sinh. Điều này giúp tâm nhẹ nhàng, giải thoát, phù hợp tu thiền định Đại thừa.
- Trì Đại giới Bồ Tát và Thiền định Đại thừa: Không để sáu căn nhiễm sáu trần (mắt không tham sắc, tai không tham tiếng, v.v.). Thực hành thiền định Đại thừa để tâm hoàn toàn thanh tịnh, như rửa sạch bình chứa độc tố. Khi tâm thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt sẽ phát ra, dẫn đến chứng đắc các đạo quả Bồ tát và Phật.
- Ba phép quán (Không quán, Giả quán, Trung đạo chính quán):
- Không quán: Quán thân tứ đại, sáu căn, sáu trần, sáu thức là huyễn hóa, giả dối. Mục tiêu là làm cho sáu căn không bị nhiễm sáu trần, khiến các thức thanh tịnh, nhận ra cái tâm chân thật không ô nhiễm, bất động và chu biến (vô chướng ngại).
- Giả quán: Quán các pháp tuy là huyễn hóa, giả dối nhưng vẫn có tác dụng tương đối trong việc giáo hóa chúng sinh.
- Trung đạo chính quán: Quán cả "chỉ" (đình chỉ vọng niệm) và "quán" (thị hiện hạnh từ bi) đều là huyễn hóa. Đây là "tịch chiếu song hành", công đức và trí tuệ đều viên mãn.
- Quán từ bi, vô thường, vô ngã: Quán chiếu sự khổ đau của chúng sinh để phát khởi lòng từ bi, sẵn sàng hy sinh để cứu giúp. Quán tâm vô thường (biết ý thức thay đổi, không thật) và pháp vô ngã (thấy các pháp không có tự tính, do đối đãi mà thành) để phá trừ thường kiến chấp có linh hồn bất diệt.
- Tứ chánh cần và Tứ như ý túc: Bốn sự siêng năng chân chánh (ngăn ác đã sinh, không làm ác chưa sinh, làm thiện đã sinh, làm thiện chưa sinh) để giữ giới và phát triển định tuệ. Bốn chỗ nương tựa phát thần thông (dục, tinh tiến, định, quán) để cân bằng định và tuệ.
4. Vượt qua các chấp trước và tà kiến
- Phá ngã chấp và pháp chấp: Bồ tát đạo đòi hỏi phải phá hết cả "ngã chấp tướng" (coi thân tâm giả dối là thật ngã) và "pháp chấp tướng" (chấp vào sự thật của các pháp, dù là xuất thế gian).
- Trừ vô minh: Vô minh là nguyên nhân của mê lầm, khiến chúng sinh chấp vào bốn tướng: ngã tướng, nhân tướng, chúng sinh tướng, thọ giả tướng.
- Khắc phục tà kiến (Bệnh Chỉ, Bệnh Nhậm, Bệnh Diệt):
- Bệnh Chỉ: Sai lầm khi cho rằng chỉ cần mặc kệ thế gian mà không làm gì, sẽ thoát khổ. Phật dạy "chỉ" là đình chỉ các việc ác hữu lậu, hữu vi để thoát luân hồi, chứ không phải mặc kệ.
- Bệnh Nhậm: Sai lầm khi cho rằng mọi việc cứ từ từ vì đã có định đoạt của "thượng đế". Tu hành cần tinh tiến nhanh chóng khi đủ duyên.
- Bệnh Diệt: Sai lầm khi cho rằng phải nhanh chóng diệt trừ mọi thứ trái ý. Diệt ở đây là diệt cái ác để sinh cái thiện.
- Không ỷ lại vào Tạo hóa/Thượng đế: Phật pháp nhấn mạnh luật nhân quả trùng trùng duyên khởi, phủ nhận quan niệm về một đấng tạo hóa ban thưởng hay trừng phạt.
5. Kết quả của tiến trình tu chứng Bồ tát đạo
- Chuyển thức thành trí: Các vị Bồ tát chuyển hóa tám thức thành bốn trí tuệ của Phật: Đại viên cảnh trí, Bình đẳng tánh trí, Diệu quán sát trí, Thành sở tác trí.
- Đắc Đại Bồ đề và Đại Niết bàn: Khi ngã chấp và pháp chấp được trừ diệt, các chủng tính giả dối (ngoại đạo, chúng sinh, Tiểu thừa, Trung thừa thiên lệch) sẽ biến mất. Chủng tính chân thật (Như Lai chủng tính) sẽ hiện ra hoàn toàn, bao gồm Đại Bồ đề (Pháp thân thanh tịnh) và Đại Niết bàn (bản tính thường trụ, bất sinh bất diệt).
- Vô trụ xứ Niết bàn: Dù thị hiện thân để giáo hóa chúng sinh ở bất cứ đâu (ví dụ Quán Thế Âm Bồ Tát thị hiện thân Mã đầu ở cõi súc sinh, địa ngục), Bồ tát không hề bị cái khổ của cõi đó chi phối.
- Giác hạnh viên mãn: Thực hành Bồ tát hạnh là "tự giác, giác tha, giác hạnh viên mãn". "Công" là công phá mê lầm của mình và chúng sinh; "Đức" là trở về bản tính vô phân biệt bình đẳng.
- Thành Phật: Mục tiêu cuối cùng là hoàn toàn nhập với tính viên giác từ xưa, đạt Phật quả vô thượng, thanh tịnh, sáng suốt.
- Độ vô lượng chúng sinh: Người thành Phật sẽ giúp rất nhiều người trừ mê, quay về giác ngộ, nhận ra Phật tính của chính mình.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét